Sản Phẩm Chi tiết
Thép tấm ss400, a36, ct3, ct0, sm490 chính phẩm
- Price VND
- Call : 0903 098 678
- Thông số kỹ thuật
Thép tấm chính phẩm ss400, a36,ct3,ct0,sm490
Thép tấm thông dụng : CT0, CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450, A36, A572, A515, A516, Q345B, Q235B
+ Công dụng : dùng trong ngành chế tạo nồi nấu kẽm, lò đúc, đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Chứng chỉ: Hàng có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ
+ Độ dày : 1mm - 100mm
+ Chiều dài : 2000mm - 15000mm
+ Chiều rộng : 1000 mm-3000mm
+ Mác thép của Nga: CT0,CT1,CT2,CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400,SS490, SS540, SM490 .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,Q345B….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ : A36,A572 Gr50, A515, A516,AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
Sản phẩm cùng loại