THÉP XÂY DỰNG
Thép thanh vằn hay còn gọi là thép cốt bê tông mặt ngoài có gân đường kính từ phi 6- phi 8 có dang cuộn, từ phi 10mm đến phi 40mm ở dạng thanh có chiều dài 11,7m hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Quý khách hàng có thể tham khảo sản phẩm các nhà máy bên dưới:
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT ĐG
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY Giá
Thép cuộn Ø 6 Kg 14.420
Thép cuộn Ø 8 Kg 14.350
Thép Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13.100
Thép Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13.900
Thép Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13.900
Thép Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13.900
Thép Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13.900
Thép Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13.900
Thép Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13.900
Thép Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13.900
Thép Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13.900
Thép Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13.900
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
TÊN HÀNG DVT Kg/ CÂY Đg
Thép cuộn Ø 6 Kg 13,620
Thép cuộn Ø 8 Kg 13,620
Thép Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13,520
Thép Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13,370
Thép Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13,370
Thép Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13,370
Thép Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13,370
Thép Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13,370
Thép Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13,370
Thép Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13,370
Thép Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13,370
Thép Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13,370
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM CB300
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY Giá
Thép cuộn Ø 6 Kg 13,850
Thép cuộn Ø 8 Kg 13,800
Thép Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13,630
Thép Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13,480
Thép Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13,480
Thép Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13,480
Thép Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13,480
Thép Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13,480
Thép Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13,480
Thép Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13,480
Thép Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13,480
Thép Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13,480
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB300
Tên Hàng Đvt Kg/Cây Đơn Giá
Thép cuộn Ø 6 Kg 13,270
Thép cuộn Ø 8 Kg 13,270
Thép Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 13,220
Thép Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 13,020
Thép Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 13,020
Thép Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 13,020
Thép Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 13,020
Thép Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 13,020
Thép Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 13,020
Thép Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 13,020
Thép Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 13,020
Thép Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 13,020
BẢNG GIÁ THÉP POMINA CB400
TÊN HÀNG DVT KL/ CÂY ĐƠN GIÁ
Thép cuộn Ø 6 Kg 12.780
Thép cuộn Ø 8 Kg 12.780
Thép Ø 10 1Cây(11.7m) 7.21 11.780
Thép Ø 12 1Cây(11.7m) 10.39 11.630
Thép Ø 14 1Cây(11.7m) 14.15 11.630
Thép Ø 16 1Cây(11.7m) 18.48 11.630
Thép Ø 18 1Cây(11.7m) 23.38 11.630
Thép Ø20 1Cây(11.7m) 28.85 11.630
Thép Ø22 1Cây(11.7m) 34.91 11.630
Thép Ø25 1Cây(11.7m) 45.09 11.630
Thép Ø28 1Cây(11.7m) 56.56 11.630
Thép Ø32 1Cây(11.7m) 73.83 11.630
- Thông số kỹ thuật