Sản Phẩm Chi tiết
Thép hộp vuông 120 x 120
- Price 15.600 VND
- Call : 0909 367 568
- Thông số kỹ thuật
THÉP HỘP VUÔNG 120x120:
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Dung sai của thép hộp vuông 120x120 theo quy định của nhà máy sản xuất.
-
Ngoài ra còn cung cấp các sản phẩm về sắt thép công nghiệp , Đồng , Nhôm , Inox.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
I. ỨNG DỤNG CỦA THÉP HỘP VUÔNG 120X120
- Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
II. QUI CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 120x120
- Chiều dài tiêu chuẩn của 1 cây thép hộp vuông 120x120 là 6000mm.
- Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp vuông 120x120 ứng với từng độ dầy cụ thể:
Quy cách |
Chiều cao [mm]
|
Chiều rộng [mm]
|
Độ dày thành [mm]
|
Trọng lượng [Kg / m]
|
Thép hộp vuông 120x120 x 3
|
120
|
120
|
3
|
11,02
|
Thép hộp vuông 120x120 x 4
|
120
|
120
|
4
|
14,57
|
Thép hộp vuông 120x120 x 4.5
|
120
|
120
|
4,5
|
16,32
|
Thép hộp vuông 120x120 x 5
|
120
|
120
|
5
|
18,06
|
Thép hộp vuông 120x120 x 5.5
|
120
|
120
|
5,5
|
19,77
|
Thép hộp vuông 120x120 x 6
|
120
|
120
|
6
|
21,48
|
Thép hộp vuông 120x120 x 8
|
120
|
120
|
8
|
28,13
|
Thép hộp vuông 120x120 x 10
|
120
|
120
|
10
|
34,54
|
Thép hộp vuông 120x120 x 12
|
120
|
120
|
12
|
40,69
|
*Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2%
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 120X120 :
Thành phần hóa học THÉP HỘP VUÔNG 120X120 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400
C
|
và
|
Mn
|
P
|
S
|
≤ 0,25
|
- -
|
- -
|
≤ 0,040
|
≤ 0,040
|
0,15
|
0,01
|
0,73
|
0,013
|
0,004
|
CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 120x120 , TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400
Ts
|
Ys
|
EL, (%)
|
≥ 400
|
≥ 245
|
|
468
|
393
|
34
|
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 , TIÊU CHUẨN CT3 – NGA
C%
|
Si%
|
% Mn
|
P%
|
S%
|
Cr%
|
Ni%
|
MO%
|
Với%
|
N2%
|
V%
|
16
|
26
|
45
|
10
|
4
|
2
|
2
|
4
|
6
|
|
|
THÉP HỘP VUÔNG 120x120 , TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA
C%
|
Si%
|
% Mn
|
P%
|
S%
|
Cr%
|
Ni%
|
MO%
|
Với%
|
AL%
|
N2%
|
V%
|
CEV
|
14
|
20
|
126
|
12
|
5
|
3
|
3
|
2
|
5
|
3
|
|
|
0,36
|
Sản phẩm cùng loại