Sản Phẩm Chi tiết
Thép cọc cừ, cừ lá sen, thép lòng máng
- Price VND
- Call : 0903 098 678
- Thông số kỹ thuật
Chuyên kinh doanh các loại cọc cừ lá sen
tiêu chuẩn: JIS, KS, Q
* Kích thước:
400 x 125 x 13 (Khối lượng: 60kg/m)
400 x 170 x 15.5 (Khối lượng: 76.1kg/m)
Chiều dài: 6000 – 18000mm
Ngoài ra chúng tôi còn nhận thi công đóng cừ,ép cừ,nhổ cừ theo yêu cầu bằng máy trên sông,lẫn trên bờ
Mọi thông tin xin liên hệ để được tư vấn
Tiết diện | Kích thước mặt cắt ngang | Diện tích mặt cắt ngang | Khối lượng 1m chiều dài | Mô men quán tính | Modul tiết diện | ||||||
B | H | T | Mỗi cừ | Mỗi bề rộng tường | Mỗi cừ | Mỗi bề rộng tường | Mỗi cừ | Mỗi bề rộng tường | Mỗi cừ | Mỗi bề rộng tường | |
mm | mm | mm | cm2 | cm2/m | kg/m | kg/m2 | cm4 | cm4/m | cm3 | cm3/m | |
SP-II | 400 | 100 | 10.5 | 61.2 | 153 | 48 | 120 | 1240 | 8740 | 152 | 874 |
SP-III | 400 | 125 | 13.0 | 67.4 | 191 | 60 | 150 | 2220 | 16800 | 223 | 1340 |
SP-IIIA(E) | 400 | 150 | 13.1 | 74.4 | 186 | 58.4 | 146 | 2790 | 22800 | 250 | 1520 |
SP-IIIA(D) | 400 | 150 | 13.0 | 76.4 | 191 | 60 | 150 | 3060 | 22600 | 278 | 1510 |
SP-IV | 400 | 170 | 15.5 | 96.9 | 242.5 | 76.1 | 190 | 4670 | 38600 | 362 | 2270 |
SP-VL | 500 | 200 | 24.3 | 133.8 | 267.6 | 105 | 210 | 7960 | 63000 | 520 | 3150 |
SP-IIw | 600 | 130 | 10.3 | 78.7 | 131.2 | 61.8 | 103 | 2110 | 13000 | 203 | 1000 |
SP-IIIw | 600 | 180 | 13.4 | 103.9 | 173.2 | 81.6 | 136 | 5220 | 32400 | 376 | 1800 |
SP-IVw | 600 | 210 | 18.0 | 135.3 | 225.5 | 106 | 177 | 8630 | 56700 | 539 | 2700 |
Sản phẩm cùng loại